Từ điển Thiều Chửu
藹 - ái
① Cây cối rậm rạp. ||② Ái ái 藹藹 đầy rẫy, đông đúc hết sức. ||③ Hoà nhã. Như ái nhiên khả thân 藹然可親 có vẻ vui vẻ đáng thân yêu.


暗藹 - ám ái || 菴藹 - ám ái || 闇藹 - ám ái || 晻藹 - ảm ái ||